Nghiên cứu thiết kế thiết bị đo thông số khí quyển, gửi dữ liệu về trung tâm xử lý theo thời gian thực / (Record no. 8763)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01313nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30149
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151605.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.38
Item number N4994A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồng Long Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thiết kế thiết bị đo thông số khí quyển, gửi dữ liệu về trung tâm xử lý theo thời gian thực /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hồng Long Anh, Trần Thế Anh; Người hướng dẫn: Lâm Hồng Thạch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent X, 91 tr. :
Other physical details Hình họa ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về tia sét. Cơ sở lý thuyết về thiết bị phát hiện ra tia sét sử dụng cảm biến ánh sáng, gửi dữ liệu về trung tâm xử lý theo thời gian thực. Thiết kế, chế tạo thiết bị phát hiện tia sét sử dụng cảm biến ánh sáng, gửi dữ liệu về trung tâm xử lý theo thời gian thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị đo thông số
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm, Hồng Thạch
Relator term Người hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thế Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.38 N4994A 000034121 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án