Nghiên cứu cổng API kết nối ứng dụng phần mềm đào tạo / (Record no. 8760)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01189nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30146
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134728.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number T685T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Bảo Trung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu cổng API kết nối ứng dụng phần mềm đào tạo /
Statement of responsibility, etc. Trần Bảo Trung, Hà Đăng Huy; Người hướng dẫn: Phạm Thị Thùy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XV, 184 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 76-184
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về cơ sở lý thuyết: .NET, Nodejs, Microsoft SQL,... Phân tích thiết kế hệ thống. Tiến hành xây dựng và cài đặt Rest API Server; kiểm thử chạy chương trình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cổng API
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm đào tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Đăng Huy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Thùy
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   004 T685T 000033841 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án