Giải pháp xây dựng văn hóa kinh doanh của công ty cổ phần thương mại dịch vụ Cổng Vàng (Golden Gate) / (Record no. 8757)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01105nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30143 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151605.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L9789T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Văn Trà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp xây dựng văn hóa kinh doanh của công ty cổ phần thương mại dịch vụ Cổng Vàng (Golden Gate) / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Văn Trà; Người hướng dẫn:Đỗ Minh Cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VI, 83 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp nhằm xây dựng văn hóa kinh doanh của công ty cổ phần thương mại dịch vụ Cổng Vàng (Golden Gate) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Minh Cương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L9789T | 000033930 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |