Xây dựng ứng dụng quản lý dịch vụ trông giữ xe riêng cho khách đi máy bay / (Record no. 8756)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01381nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30142 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134728.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | D6496N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Thùy Nhương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng ứng dụng quản lý dịch vụ trông giữ xe riêng cho khách đi máy bay / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thị Thùy Nhương, Phạm Tuấn Anh; Người hướng dẫn: Vũ Mỹ Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | V, 72 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu, quản lý hệ thống: quản lý xe, quản lý đăng gửi xe/ trả xe, quản lý dịch vụ,... Đưa ra phân tích, đề xuất nghiên cứu và các công cụ triển khai. Nghiên cứu, thiết kế hệ thống. Tìm hiểu về thị giác máy tính và ứng dụng trong quản lý xe vào ra tại bãi xe. Tiến hành triển khai và xây dựng chương trình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trông giữ xe riêng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng quản lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Tuấn Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Mỹ Hạnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 D6496N | 000033842 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |