Ứng dụng webserver điều khiển giám sát mô hình thực hành truyền động chính máy doa 2620 sử dụng bộ điều khiển PLC S7-1200 tại xưởng thực hành trang bị điện cơ sở Nam Định / (Record no. 8754)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01135nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30140 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151605.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | D238C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Duy Chiến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng webserver điều khiển giám sát mô hình thực hành truyền động chính máy doa 2620 sử dụng bộ điều khiển PLC S7-1200 tại xưởng thực hành trang bị điện cơ sở Nam Định / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Duy Chiến; Người hướng dẫn: Lê Văn Ánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKT - KTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về máy doa 2620. Tính toán thiết kế mô hình mạch truyền động chính. Thực hành đấu nối lập trình máy doa 2620 và thiết kế giao diện điều khiển trên Webserver |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bộ điều khiển PLC S7-1200 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy doa 2620 |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Ánh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 537 D238C | 000034169 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |