Xây dựng hệ thống hỗ trợ giáo viên trong việc sinh đề thi trắc nghiệm và ôn luyện thi trực tuyến / (Record no. 8751)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01379nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30137
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134728.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number L46H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng hệ thống hỗ trợ giáo viên trong việc sinh đề thi trắc nghiệm và ôn luyện thi trực tuyến /
Statement of responsibility, etc. Lê Đức Hải, Nguyễn Thị Bích Thùy; Người hướng dẫn: Bùi Văn Công
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XV, 80 tr. :
Other physical details minh họa, bảng, sơ đồ ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thực hiện khảo sát một số hệ thống thi trắc nghiệm, giới thiệu nghiệp vụ chính, phát biểu bài toán, đưa ra các công nghệ sử dụng. Phân tích và thiết kế hệ thống. Tiến hành cài đặt và kiểm thử hệ thống. Đưa ra kết luận và định hướng phát triển cho nghiên cứu.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống hỗ trợ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh đề trắc nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trực tuyến
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Văn Công
Relator term Người hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Bích Thùy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   004 L46H 000033844 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án