Giải pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty cổ phần liên doanh EMAXX Việt Nam / (Record no. 8749)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01099nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30135 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | T685G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Hương Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty cổ phần liên doanh EMAXX Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Hương Giang ; Người hướng dẫn : Nông Mai Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp nhằm hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty cổ phần liên doanh Emaxx Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuyển dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nông, Mai Thanh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 T685G | 000033934 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |