Vòng lặp nhân quả, xây dựng chương trình đánh giá sự thay đổi các biến trong vòng lặp nhân quả áp dụng trong bài toán đánh giá tác động của việc sử dụng điện thoại trong học đường / (Record no. 8747)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01381nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30133 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | D212H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Minh Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vòng lặp nhân quả, xây dựng chương trình đánh giá sự thay đổi các biến trong vòng lặp nhân quả áp dụng trong bài toán đánh giá tác động của việc sử dụng điện thoại trong học đường / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Minh Hiếu, Nguyễn Thị Thu Thúy; Người hướng dẫn: Vũ Văn Đốc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 64 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu sơ đồ vòng lặp nhân quả: ký hiệu sơ đồ, quy tắc xây dựng , sơ đồ kho lưu trữ và luồng,... Thực hiện triển khai chương trình Java. Đưa ra kết luận và kiến nghị, hướng phát triển đề tài. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chương trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện thoại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vòng lặp nhân quả |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Thúy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Đốc |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 D212H | 000033845 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |