Nghiên cứu đánh giá giải thuật xếp hàng BLUE ứng dụng trong mạng IP / (Record no. 8746)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01250nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30132
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134727.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number N4994Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Đạt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đánh giá giải thuật xếp hàng BLUE ứng dụng trong mạng IP /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bá Đạt, Trương Thị Như Hoa, Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn: Cao Diệp Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent IX, 63 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về hàng đợi và hiệu năng mạng: hàng đợi FIFO, quản lý hàng đợi động, hàng đợi RED,... Trình bày về công cụ mô phỏng NS-3. Cài đặt mô phỏng đánh giá hiệu năng giải thuật.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải thuật BLUE
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng IP
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Như Hoa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Thị Thảo Hiếu
Relator term Người hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Anh Tuấn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   004 N4994Đ 000033846 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án