Nghiên cứu, áp dụng và so sánh hai thuật toán C - Means mờ và SVM cho bài toán phân loại dữ liệu / (Record no. 8743)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01238nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30129
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134727.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, áp dụng và so sánh hai thuật toán C - Means mờ và SVM cho bài toán phân loại dữ liệu /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Hải, Vũ Thị Thu Hương; Người hướng dẫn: Phạm Minh Thái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XI, 59 tr. :
Other physical details minh họa, bảng, sơ đồ ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về phân loại dữ liệu. Trình bày về thuật toán phân chùm C-Means mờ, thuật toán phân lớp SVM và ứng dụng. Thực hiện xây dựng thuật toán, cài đặt thử nghiệm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term C-Means mờ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân loại dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term SVM
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Thu Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Minh Thái
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   004 N4994H 000033848 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án