Nghiên cứu, đánh giá cơ chế điều khiển tắc nghẽn tại phân lớp MAC nhằm đảm bảo hiệu năng trong mạng WLAN / (Record no. 8739)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01293nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30125 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | D7174H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đồng, Duy Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, đánh giá cơ chế điều khiển tắc nghẽn tại phân lớp MAC nhằm đảm bảo hiệu năng trong mạng WLAN / |
Statement of responsibility, etc. | Đồng Duy Hưng, Hoàng Thị Quỳnh; Người hướng dẫn: Nguyễn Hoàng Chiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 86 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTSS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về phân lớp 802.11 MAC trong mạng không dây. Nêu ra các cơ chế và phương pháp điều khiển tắc nghẽn tại phân lớp MAC trong chuẩn 802.11. Trình bày công cụ mô phỏng NS2 và kịch bản mô phỏng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển tắc nghẽn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng WLAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân lớp MAC |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Quỳnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Chiến |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 D7174H | 000033850 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |