Nghiên cứu thiết kế điều khiển DRONE giám sát / (Record no. 8736)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01085nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30120 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | T733K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Triệu, Quốc Khánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế điều khiển DRONE giám sát / |
Statement of responsibility, etc. | Triệu Quốc Khánh, Nguyễn Quang Mạnh; Người hướng dẫn: Vũ Thanh Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XI, 86 tr. : |
Other physical details | Hình họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan, cấu tạo nguyên lý hoạt động của DRONE. Cơ sở lý thuyết điều khiển, thiết kế chế tạo mô hình, thiết kế bộ điều khiển, lắp và thử nghiệm mô hình của DRONE |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển DRONE |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Mạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thanh Hải |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 T733K | 000034116 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |