Nghiên cứu thiết kế bộ điều khiển tối ưu cho xe hai bánh tự cân bằng / (Record no. 8735)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01094nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30119 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | M28L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Ngọc Hoàng Long |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế bộ điều khiển tối ưu cho xe hai bánh tự cân bằng / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Ngọc Hoàng Long; Người hướng dẫn: Nguyễn Đức Điển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về cấu tạo và các phương pháp điều khiển thích hợp, trên cơ sở ứng dụng kỹ thuật tiên tiến, và xây dựng những giải pháp phần cứng cũng như phần mềm để chế tạo bộ điều khiển xe hai bánh tự cân bằng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển tối ưu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xe hai bánh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Điển |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 629.8 M28L | 000034163 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |