Nghiên cứu xây dựng ứng dụng quản lý dịch vụ tại Công ty Cổ phần Công nghệ và Dịch vụ Imedia / (Record no. 8729)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01355nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30112 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | L46Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đình Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu xây dựng ứng dụng quản lý dịch vụ tại Công ty Cổ phần Công nghệ và Dịch vụ Imedia / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Đình Quang, Đỗ Văn Quang; Người hướng dẫn: Lê Thị Thu Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XII, 65 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTSS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thực hiện khảo sát hệ thống, phân tích yêu cầu người dùng. Giới thiệu các công cụ: mô hình dự án, cơ sở dữ liệu Firebase, bộ công cụ ML của Google, lập trình Android. Phân tích thiết kế hệ thống, xây dựng ứng dụng quản lý dịch vụ tại Công ty Cổ phần Công nghệ và Dịch vụ Imedia. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Imedia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý dịch vụ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Văn Quang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Thu Hiền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 L46Q | 000033853 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |