Phân tích thiết kế và xây dựng hệ thống thông tin quản lý khối lượng giảng dạy của khoa CNTT trường ĐH KTKTCN / (Record no. 8723)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01358nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30105
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134727.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number V97N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Minh Nhiên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích thiết kế và xây dựng hệ thống thông tin quản lý khối lượng giảng dạy của khoa CNTT trường ĐH KTKTCN /
Statement of responsibility, etc. Vũ Minh Nhiên, Nguyễn Việt Trinh; Người hướng dẫn: Trần Thị Lan Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XI, 59 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTSS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về bài toán và công cụ thực hiện. Phân tích hệ thống thông tin quản lý. Thiết kế hệ thống: Cơ sở dữ liệu, giao diện kết nối với cơ sở dữ liệu, giao diện chương trình. Xây dựng chương trình và đưa ra kết luận, đánh giá.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khối lượng giảng dạy
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Việt Trinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Lan Anh
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   004 V97N 000033857 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án