Đo lường độ tương tự ngữ nghĩa giữa cặp câu song ngữ theo tiếp cận học sâu / (Record no. 8720)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01208nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30102 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | N4993H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Xuân Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đo lường độ tương tự ngữ nghĩa giữa cặp câu song ngữ theo tiếp cận học sâu / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Xuân Hiếu, Trần Huyền Tân; Người hướng dẫn: Bùi Văn Tân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 55 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTSS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Trình bày về bài toán Sentence Similarrity và một số độ đo lường mức độ ngữ nghĩa. Đề xuất mô hình và tiến hành thực nghiệm, đánh giá. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đo lường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngữ nghĩa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếp cận học sâu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Huyền Tân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Văn Tân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 N4993H | 000033858 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |