Nghiên cứu mô hình MVC ứng dụng xây dựng website tiếp nhận, giải quyết thủ tục hành chính cho các sinh viên tại trường ĐH KTKT-CN / (Record no. 8718)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01283nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30100 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | T613A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tống, Bá Quang Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu mô hình MVC ứng dụng xây dựng website tiếp nhận, giải quyết thủ tục hành chính cho các sinh viên tại trường ĐH KTKT-CN / |
Statement of responsibility, etc. | Tống Bá Quang Anh, Chu Đăng Tuấn; Người hướng dẫn: Nguyễn Văn Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XIV, 72 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTSS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về ngôn ngữ lập trình .Net, SQL, Microsoft Visual Studio,... Phân tích và thiết kế hệ thống. Xây dựng và hướng dẫn các chức năng chương trình tiếp nhận yêu cầu một cửa khảo thí. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mô hình MVC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thủ tục hành chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Website |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Đăng Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hòa |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 T613A | 000033859 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |