Nghiên cứu chế tạo hệ thống bơm chiết trà sữa cho máy pha trà sữa tự động / (Record no. 8716)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01193nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30098 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Minh Tú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu chế tạo hệ thống bơm chiết trà sữa cho máy pha trà sữa tự động / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Minh Tú, Nguyễn Trường Mạnh; Người hướng dẫn: Trần Thị Thu Hường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 50 tr. : |
Other physical details | Hình họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về các loại trà sữa và máy pha trà sữa tự động, hệ thống bơm chiết rót và bộ phận cấp bột trà sữa. Quá trình chế biến hệ thống bơm chiết, hướng phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bơm chiết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thu Hương |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trường Mạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 P491T | 000034080 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |