Tính toán thiết kế máy ép ống cổ phóc xe máy điện / (Record no. 8715)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01267nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30097 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | T7364T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Quốc Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tính toán thiết kế máy ép ống cổ phóc xe máy điện / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Quốc Tuấn, Đoàn Thu Trà, Trần Thanh Tùng; Người hướng dẫn: Lê Như Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 77 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về máy ép và thiết bị thủy lực. Trình bày các tính toán, thiết kế nguyên lý hoạt động, kết cấu cơ khí của máy và mô phỏng quá trình hoạt đông của máy. Đưa ra thiết kế chế tạo sản xuất máy và chạy thử máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy ép ống cổ phóc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xe máy điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Hồng Dương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Như Trang |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh Tùng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 T7364T | 000034123 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |