Tìm hiểu thuật toán giấu tin thuận nghịch trên ảnh số dựa trên biểu đồ Histogram / (Record no. 8708)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01213nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30088 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134726.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230516s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | L9736V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Thu Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu thuật toán giấu tin thuận nghịch trên ảnh số dựa trên biểu đồ Histogram / |
Statement of responsibility, etc. | Lương Thu Việt, Hoàng Trọng Tỉnh; Người hướng dẫn: Phạm Văn Ất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VI, 49 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTSS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về các kỹ thuật giấu tin, kỹ thuật giấu tin thuận nghịch dựa trên biểu đồ tần số Histogram. Hướng dẫn cài đặt thử nghiệm và giới thiệu giao diện chương trình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giấu tin thuận nghịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Histogram |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuật toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Trọng Tỉnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Ất |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 L9736V | 000033862 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |