Giải pháp nâng cao sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ Mobile banking tại Ngân hàng Cổ phần Tiên Phong chi nhánh Hà Nội / (Record no. 8699)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01650nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30078 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151603.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230516s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381 |
Item number | P491H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Lan Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ Mobile banking tại Ngân hàng Cổ phần Tiên Phong chi nhánh Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Lan Hương; Người hướng dẫn: Nguyễn Văn Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 102 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 77-102 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận chung và đề xuất mô hình nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ Mobile banking tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong chi nhánh Hà Nội. Nêu ra thực trạng mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ của ngân hàng. Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ Mobile banking tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong chi nhánh Hà Nội giai đoạn 2023-2025. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mobile banking |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiên Phong |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hưng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 381 P491H | 000034018 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |