Nghiên cứu, chế tạo robot hút bụi lau nhà / (Record no. 8693)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01138nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30071
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151603.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230516s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.38
Item number P491D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Bá Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, chế tạo robot hút bụi lau nhà /
Statement of responsibility, etc. Phạm Bá Dũng, Nguyễn Thị Hải Yến; Người hướng dẫn: Phạm Anh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XII, 69 tr. :
Other physical details Hình họa ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về robot hút bụi, các cơ sở lý thuyết và linh kiện sử dụng và chế tạo. Phần mền và giao thức điều khiển được sử dụng. Chương trình điều khiển, thiết kế, chế tạo robot hút bụi.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế tạo robot
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hải Yến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Anh Tuấn
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.38 P491D 000034106 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án