Hoàn thiện công tác tạo động lực làm việc hco người lao động tại công ty TNHH GOC VINA / (Record no. 8675)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01119nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30053 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151602.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230516s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | D65H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Ngọc Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác tạo động lực làm việc hco người lao động tại công ty TNHH GOC VINA / |
Statement of responsibility, etc. | Đoàn Ngọc Huyền; Người hướng dẫn: Nguyễn Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về cơ sở lý luận, thực trạng và một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác tạo động lực cho người lao động tại công ty TNHH GOC VINA |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công tác tạo động lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hưng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 D65H | 000033818 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |