Hoàn thiện hoạt động tiêu thụ sản phẩm Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Thăng Hoa / (Record no. 8670)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01375nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30048 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151602.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230516s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381 |
Item number | P568D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Thị Thanh Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện hoạt động tiêu thụ sản phẩm Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Thăng Hoa / |
Statement of responsibility, etc. | Phùng Thị Thanh Dương; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Phượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 85 tr. : |
Other physical details | minh họa, bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận chung về hoạt động tiêu thụ tại doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng, nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động tiêu thụ sản phẩm Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Thăng Hoa. Đề xuất giải pháp hoàn thiện hoạt động tiêu thụ sản phẩm Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Thăng Hoa. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thăng Hoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ sản phẩm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Phượng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 381 P568D | 000034029 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |