Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Bibica / (Record no. 8667)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01226nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30045 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151602.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230516s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381 |
Item number | K529Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khúc, Thị Diễm Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Bibica / |
Statement of responsibility, etc. | Khúc Thị Diễm Quỳnh; Người hướng dẫn: Vũ Minh Trai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 86 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 80-86 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Bibica. Đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Bibica. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bibica |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năng lực cạnh tranh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Minh Trai |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 381 K529Q | 000034033 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |