Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa / (Record no. 8663)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01294nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30041
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151602.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230516s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381
Item number N4994X
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hải Xuân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hải Xuân; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Chi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VIII, 86 tr. :
Other physical details bảng, sơ đồ ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 80-86
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa. Đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ty Cổ phần
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng lực cạnh tranh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vinacafé Biên Hòa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Chi
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   381 N4994X 000034031 12/03/2024 2 12/03/2024 Khóa luận, đồ án