Tính toán thiết kế chế tạo hệ thống cơ khí của máy đo độ tròn trong tọa độ cực / (Record no. 8647)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01595nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30025 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151601.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230516s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | N4994V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quí Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tính toán thiết kế chế tạo hệ thống cơ khí của máy đo độ tròn trong tọa độ cực / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quí Việt, Vũ Văn Quyết; Người hướng dẫn: Nguyễn Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XI, 82 tr. : |
Other physical details | minh họa, ảnh, bảng ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về máy đo độ tròn; xây dựng giải pháp đảm bảo độ chính xác của phép đo độ tròn bằng ổ khí quay. Tính toán thiết kế thiết bị đo sai lệch độ tròn các chi tiết cơ khí trong tọa độ cực ứng dụng ổ khí quay. Thực nghiệm chế tạo thiết bị đo sai lệch độ tròn các chi tiết cơ khí trong tọa độ cực ứng dụng ổ khí quay. Lắp ráp, thử nghiệm và đánh giá độ không đảm bảo đo của thiết bị đo độ tròn đã thiết kế và chế tạo. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy đo độ tròn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tọa độ cực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Quyết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Anh Tuấn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 N4994V | 000033744 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |