Nghiên cứu, tính toán, thiết kế bánh răng không tròn trong hộp tốc độ thay đổi đầu ra / (Record no. 8644)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01330nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30022 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151601.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230516s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | L11T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lã, Văn Trường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, tính toán, thiết kế bánh răng không tròn trong hộp tốc độ thay đổi đầu ra / |
Statement of responsibility, etc. | Lã Văn Trường, Nguyễn Hoàng Anh; Người hướng dẫn: Nguyễn Thọ Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 91 tr. : |
Other physical details | minh họa, ảnh, bảng ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 67-88 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về công nghệ CAD/CAM, máy cắt Laser và quạt công nghiệp. Trình bày ứng dụng công nghệ CAD/CAM trong thiết kế, lập trình gia công cánh quạt công nghiệp. Thực hiện gia công cánh quạt công nghiệp trên máy cắt Laser. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | CAD/CAM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cánh quạt công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy cắt Laser |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thọ Sơn |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 L11T | 000033745 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |