Giữ thế thượng phong trên bàn đàm phán / (Record no. 864)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01098nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14532 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222103.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 129.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.405 |
Item number | D323R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dawson, Roger |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giữ thế thượng phong trên bàn đàm phán / |
Statement of responsibility, etc. | Roger Dawson; Nguyễn Kiều Vân - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 441 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp cho bạn đọc những bí quyết về thương lượng như: những nguyên tắc cơ bản của chiến lược thương lượng, cách giải quyết những thương lượng hóc búa, cách nhận ra những mánh khoé trong thương lượng, những điểm gây áp lực trong thương lượng, cách đọc vị đối phương và cách giành lợi thế trên bàn thương lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đàm phán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành công |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 129000.00 | 1 | 658.405 D323R | 000000743 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 129000.00 | 658.405 D323R | 000000744 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 129000.00 | 658.405 D323R | 000001428 | 07/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |