Đánh giá chất lượng bề mặt khi gia công thép CT3 trên máy tiện Basic 180 Super với sự hỗ trợ của thiết bị rung siêu âm / (Record no. 8638)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01483nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30016
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151601.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230516s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number N4994K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Khải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá chất lượng bề mặt khi gia công thép CT3 trên máy tiện Basic 180 Super với sự hỗ trợ của thiết bị rung siêu âm /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Khải, Trần Xuân Hiệp; Người hướng dẫn: Trương Minh Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent X, 68 tr. :
Other physical details minh họa, ảnh, bảng ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về gia công có trợ giúp của rung động siêu âm, lý thuyết quá trình tiện có trợ giúp của rung động siêu âm. Trình bày thiết kế chế tạo hệ thống đồ gá rung siêu âm kết nối trên máy tiện Basic 180 Super. Thực nghiệm đánh giá chất lượng bề mặt chi tiết khi tiện có sự hỗ trợ của hệ thống rung siêu âm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tiện Basic 180 Super
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thép CT3
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị rung siêu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Xuân Hiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Minh Đức
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 N4994K 000033757 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án