Nghiên cứu kỹ thuật tạo hình bằng chất lỏng bên trong, thiết kế và chế tạo khuôn tạo hình khớp nối chữ T / / (Record no. 8636)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01492nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30014
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151601.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230516s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Toàn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu kỹ thuật tạo hình bằng chất lỏng bên trong, thiết kế và chế tạo khuôn tạo hình khớp nối chữ T / /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Toàn, Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn: Vũ Đức Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XI, 67 tr. :
Other physical details minh họa, ảnh, bảng ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về công nghệ dập thủy tĩnh phôi ống. Đưa ra các tính toán, thiết kế khuôn dập thủy tĩnh chi tiết ống chữ T. Trình bày các bước thực nghiệm, đặc điểm vật lý và cơ khí của các vật liệu được sử dụng trong thí nghiệm và đánh giá hiệu quả. Kiểm tra độ tin cậu của các thiết bị cơ khí trong quá trình sử dụng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất lỏng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khuôn tạo hình khớp nối chữ T
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật tạo hình
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Toàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đức Quang
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 N4994T 000033759 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án