Tính toán thết kế hệ thống phun sương tự động sử dụng nước thải điều hòa trong gia đình / / (Record no. 8634)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01251nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30012
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151601.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230516s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number L46Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Đông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tính toán thết kế hệ thống phun sương tự động sử dụng nước thải điều hòa trong gia đình / /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Đông, Lê Hoàng Anh; Người hướng dẫn: Trịnh Kiều Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VIII, 51 tr. :
Other physical details minh họa, ảnh, bảng ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về cơ sở lý thuyết, đưa ra thiết kế thiết bị phun sương bù ẩm trong phòng sử dụng nước thải điều hòa. Nêu ra các phương pháp chế tạo sản phẩm; chế tạo và thực nghiệm sản phẩm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước thải điều hòa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phun sương tự động
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hoàng Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Kiều Tuấn
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 L46Đ 000033760 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án