Thiết kế chế tạo mô hình hệ thống FMS truyền thông Profinet, quan sát điều khiển từ xa bảng Webserver phục vụ giảng dạy / (Record no. 8626)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01306nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30004
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151601.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230515s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number H6508H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Quốc Hơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế chế tạo mô hình hệ thống FMS truyền thông Profinet, quan sát điều khiển từ xa bảng Webserver phục vụ giảng dạy /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Quốc Hơn, Nguyễn Thế Trung, Phan Văn Phượng; Người hướng dẫn: Vũ Hoài Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VIII, 87 tr. :
Other physical details minh họa, ảnh, bảng ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan hệ thống MPS, truyền thông PLC, IOT. Thiết kế hệ thống điều khiển, giao diện Webserver. Lập trình và chế tạo các trạm cấp phôi, vận chuyển, gia công, lưu kho.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống FMS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Profinet
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Webserver
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Trung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Hoài Anh
Relator term Người hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Văn, Phượng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 H6508H 000033747 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án