Tính toán, thiết kế và chế tạo modul dán nhãn và đóng lốc sản phẩm / (Record no. 8621)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01283nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29999 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151601.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | L46Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đăng Quảng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tính toán, thiết kế và chế tạo modul dán nhãn và đóng lốc sản phẩm / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Đăng Quảng, Phạm Thị Cam, Nguyễn Văn Khuyến; Người hướng dẫn: Nguyễn Văn Mùi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 72 tr. : |
Other physical details | minh họa, ảnh, bảng ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan dán nhãn chai và co màng đóng lốc chai; tính toán thiết kế kết cấu cơ khí. Mô hình hóa thiết bị và thiết kế hệ thống điều khiển. Chế tạo và lắp ráp modul dán nhãn và đóng lốc sản phẩm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Modul dán nhãn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Modul đóng lốc sản phẩm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Cam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Mùi |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Khuyến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 L46Q | 000033750 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |