Kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp và lập hồ sơ quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp tại công tyTNHH Du lịch chiếc nón Việt / (Record no. 8618)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01338nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29992
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151600.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230515s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number V97T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Thu Trang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp và lập hồ sơ quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp tại công tyTNHH Du lịch chiếc nón Việt /
Statement of responsibility, etc. Vũ Thị Thu Trang; Người hướng dẫn: Trần Thị Thắm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VII, 101 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chương 1: Tổng quan về công ty TNHH Du Lịch Chiếc Nón Việt.. Chương 2: Thực trạng kế toán thuế TNDN và lập hồ sơ quyết toán thuế TNDN tại công ty TNHH Du Lịch Chiếc Nón Việt. Chương 3: Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán thuế TNDN và lập hồ sơ quyết toán thuế TNDN tại công ty TNHH Du Lịch Chiếc Nón Việt.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán thuế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quyết toán thuế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thắm
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 V97T 000033717 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án