Nghiên cứu ứng dụng máy đo tọa độ CMM CWB 450 để số hóa bề mặt và phục hồi chi tiết CT1 theo công nghệ thiết kế ngược/ / (Record no. 8615)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01409nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29989 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Tân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu ứng dụng máy đo tọa độ CMM CWB 450 để số hóa bề mặt và phục hồi chi tiết CT1 theo công nghệ thiết kế ngược/ / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Trường Giang, Nguyễn Minh Khuyến; Người hướng dẫn: Nguyễn Minh Khuyến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 93 tr. : |
Other physical details | minh họa, ảnh, bảng ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 96-99 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về thiết kế ngược. Phân tích, giới thiệu về số hóa bề mặt và thiết kế ngược chi tiết CT1. Đưa ra quy trình công nghệ và gia công chi tiết CT1. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ thiết kế ngược |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy đo tọa độ CMM CWB 450 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Số hóa bề mặt |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Văn Hòa |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trường Giang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Khuyến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 N4994T | 000033752 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |