Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ / (Record no. 8614)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01731nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29988 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | P491H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thu Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thu Hà; Nguyễn Thuý Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 164 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu công tác kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty. Từ đó rút ra được những ưu khuyết điểm của hệ thống kế toán, đồng thời đưa ra một số giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh và góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty. Chỉ rõ những ưu điểm, hạn chế, những điểm còn chưa hợp lý trong kế toán xác định kết quả kinh doanh giúp công ty thấy được những mặt đã làm được và chưa làm được, qua đó đề xuất một số ý kiến giải pháp nhằm góp phần hoàn thiện công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dược phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thuý Hằng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 P491H | 000033709 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |