Kế toán hàng hoá và tiêu thụ hàng hoá tại Công ty TNHH sản xuất giấy và bao bì Bình Minh / (Record no. 8613)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01358nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29987 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Phương Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán hàng hoá và tiêu thụ hàng hoá tại Công ty TNHH sản xuất giấy và bao bì Bình Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Phương Thảo; Lê Minh Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 126 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hoàn thiện thêm lý luận và thực tiễn về mặt tổ chức công tác kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa của Công ty trong điều kiện nền kinh tế hiện nay. Nghiên cứu tình hình thực tế về kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa từ đó đưa ra một số kiến nghị đề xuất nhằm hoàn thiện công tác kế toán tại Công ty. Đồng thời vận dụng kiến thức đã học, trau dồi, tích lũy kinh nghiệm cho bản thân. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bao bì |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giấy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Thành |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 P491T | 000033689 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |