Giao tiếp thương mại : (Record no. 861)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01003nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14529
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222103.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 64.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 651.7
Item number G3489T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bích, Nga
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Harvard Business Review
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giao tiếp thương mại :
Remainder of title Harvard Business Review /
Statement of responsibility, etc. Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu - dịch; Nguyễn Văn Quì - h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp cho bạn cách giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống kinh doanh với những lời khuyên thực tế để cải thiện kĩ năng viết, thuyết trình và đối thoại với người khác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao tiếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền thông
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 64000.00   651.7 G3489T 000000609 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 64000.00   651.7 G3489T 000000739 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 64000.00   651.7 G3489T 000001417 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập