Kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản và Cơ Khí - Nhà Máy Cơ Khí 2 Mimeco / (Record no. 8608)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01524nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29982 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | P491M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Nhật Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản và Cơ Khí - Nhà Máy Cơ Khí 2 Mimeco / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Nhật Mai; Nguyễn Thị Nguyệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 178 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu thực trạng về phần hành kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản và Cơ Khí - Nhà Máy Cơ Khí 2 Mimeco. Đi sâu nghiên cứu phương thức tiêu thụ, phương thức thanh toán, phương thức hạch toán hàng tồn kho, xác định kết quả tiêu thụ. Từ đó chỉ ra các ưu điểm, nhược điểm của công tác kế toán và đề xuất các giải pháp cụ thể tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản và Cơ Khí - Nhà Máy Cơ Khí 2 Mimeco. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Nguyệt |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 P491M | 000033704 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |