Kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu sơn Hà Nội / (Record no. 8607)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01427nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29981 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | V97A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Ngọc Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu sơn Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Ngọc Anh; Người hướng dẫn: Phạm Thị Thùy Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IV, 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại Học Kinh Tế- Kỹ Thuật Công Nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chương 1: Tổng quan về công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Sơn Hà Nội. Chương 2: Thực trạng công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ tại công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Sơn Hà Nội. Chương 3: Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Sơn Hà Nội. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán thành phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ thành phẩm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thùy Vân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 V97A | 000033674 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |