Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành tại Công ty TNHH Thực Phẩm Nam Thắng / (Record no. 8606)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01776nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29980
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151600.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành tại Công ty TNHH Thực Phẩm Nam Thắng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thu; Trần Thị Ngọc Thúy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hóa làm sáng tỏ cơ sở lý luận phương pháp nghiên cứu về kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp sản xuất. Nghiên cứu các vấn đề thực tế về kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm bánh kẹo tại Công ty TNHH Thực Phẩm Nam Thắng, kết hợp so sánh, đối chiếu với hệ thống cơ sở lý luận chung về kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại các doanh nghiệp sản xuất để từ đó đánh giá, nhận xét thực trạng phần hành kế toán này. Đưa ra các kết luận và đề xuất có tính khả thi nhằm hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm ở Công ty TNHH Thực Phẩm Nam Thắng, đồng thời đưa ra các điều kiện thực hiện đề xuất đó.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi phí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Ngọc Thúy
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 N4994T 000033735 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án