Kế toán quản trị tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH Khuôn Mẫu và Sản Phẩm Công Nghệ Cao Việt Nam / (Record no. 8605)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01486nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29979 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thu Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán quản trị tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH Khuôn Mẫu và Sản Phẩm Công Nghệ Cao Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thu Trang; Nguyễn Ngọc Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 93 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu thực trạng công tác kế toán quản trị tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH Khuôn Mẫu và Sản Phẩm Công Nghệ Cao Việt Nam ở tất cả các bước: Xác định chỉ tiêu, lập dự toán, phân tích so sánh từ đó đưa ra các quyết định tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ. Đề xuất một số giải pháp góp phần hoàn thiện kế toán quản trị tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH Khuôn Mẫu và Sản Phẩm Công Nghệ Cao Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Lan |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994T | 000033680 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |