Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần may xuất khẩu Hà Phong / (Record no. 8602)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01204nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29976
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151600.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number N4994Y
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Yến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần may xuất khẩu Hà Phong /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Yến; Trương Thị Nhung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 122 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần may xuất khẩu Hà Phong. Đánh giá ưu điểm, nhược điểm và đề ra nhận xét chung, đề xuất một số biện pháp nhằm hoàn thiện công tác hạch toán kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term May
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiền lương
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Nhung
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 N4994Y 000033676 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án