Tính toán, thiết kế, chế tạo modul cấp chai và cấp nắp tự động trong hệ thống chiết rót tự động / / (Record no. 8600)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01477nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29974 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đăng Hoàng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tính toán, thiết kế, chế tạo modul cấp chai và cấp nắp tự động trong hệ thống chiết rót tự động / / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đăng Hoàng, Nguyễn Duy Thức, Phùng Xuân Mạnh; Người hướng dẫn: Đặng Văn Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 93 tr. : |
Other physical details | minh họa, ảnh, bảng ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu tổng quan về hệ thống chiết rót nước đóng chai tự động và thiết bị cấp chai, cấp nắp tự động. Trình bày thiết kế kết cấu cơ khí modul cấp chai, cấp nắp; thiết kế hệ thống điều khiển cho các modul. Mô hình hóa và mô phỏng số hệ thống; chế tạo, chạy thử và hiệu chỉnh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống chiết rót tự động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Modul cấp chai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Modul cấp nắp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Văn Hòa |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Văn Việt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Xuân Mạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 N4994H | 000033753 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |