Kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH MTV Dịch vụ Gia Bảo / (Record no. 8598)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01490nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29972 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994X |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Xoan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH MTV Dịch vụ Gia Bảo / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Xoan; Phạm Thị Thùy Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 163 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty Công ty TNHH MTV Dịch vụ Gia Bảo. Tìm hiểu cách hạch toán thành phẩm, các phương thức tiêu thụ thành phẩm, xác định kết quả tiêu thụ và cách hạch toán quá trình tiêu thụ tại công ty. Đánh giá thực trạng công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại công ty. Đánh giá thực trạng công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thùy Vân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994X | 000033684 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |