Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Phát triển Thương mại Dịch vụ và Đầu tư Lê Gia / (Record no. 8597)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01496nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29971 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thùy Ngân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Phát triển Thương mại Dịch vụ và Đầu tư Lê Gia / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thùy Ngân; Trần Thị Thanh Thúy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 159 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Phát triển Thương mại Dịch vụ và Đầu tư Lê Gia. Đánh giá những ưu điểm, nhược điểm về công tác kế tác xác định kết quả kinh doanh của Công ty TNHH Phát triển Thương mại Dịch vụ và Đầu tư Lê Gia. Đồng thời, đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán nói chung và công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh nói riêng để góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thanh Thúy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994N | 000033694 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |