Kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại công ty TNHH Xuất nhập khẩu máy phát điện nhật / (Record no. 8596)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01342nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29970 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | V97H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại công ty TNHH Xuất nhập khẩu máy phát điện nhật / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Hà; Người hướng dẫn: Lê Minh Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại Học Kinh Tế- Kỹ Thuật Công Nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chương 1: Tổng quan về Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Máy Phát Điện Nhật. Chương 2: Thực trạng công tác kế toán hàng hóa và xác định kết quả tiêu thụ hàng hóa tại Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Máy Phát Điện Nhật. Chương 3: Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán hàng hóa và xác định tiêu thụ hàng hóa tại Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Máy Phát Điện Nhật. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán hàng hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ hàng hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Thành |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 1 | 657 V97H | 000033678 | 17/02/2025 | 06/01/2025 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |