Nghiên cứu thiết kế, chế tạo hệ thống điều khiển cho máy cấp tự động khay chi tiết giắc nối / / (Record no. 8595)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01350nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29969 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | T7364A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Ngọc Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo hệ thống điều khiển cho máy cấp tự động khay chi tiết giắc nối / / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Ngọc Anh, Nguyễn Tiến Minh Thành; Người hướng dẫn: Nguyễn Thành Huân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 69 tr. : |
Other physical details | minh họa, ảnh, bảng ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan cơ sở lý thuyết: máy cấp phôi tự động, cánh tay robot, hệ thống băng tải,... Trình bày thiết kế kết cấu điều khiển máy cấp tự động khay chi tiết giắc nối. Lắp ráp và thực nghiệm hệ thống điều khiển. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giắc nối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống điều khiển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy cấp tự động khay |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến Minh Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thành Huân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 T7364A | 000033754 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |