Kế toán thuế tndn và lập hồ sơ quyết toán thuế TNDN tại Công ty Cổ phần thiết kế và xây dựng Hà Nội / (Record no. 8593)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01435nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29967 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Nga |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thuế tndn và lập hồ sơ quyết toán thuế TNDN tại Công ty Cổ phần thiết kế và xây dựng Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thu Nga ; Người hướng dẫn : Trần Thị Thắm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 84 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng hợp nội dung cơ bản về kế toán thuế TNDN và lập hồ sơ quyết toán thuế TNDN nói chung. Tìm hiểu, phản ánh thực trạng về công tác kế toán thuế TNDN và quyết toán thuế TNDN tại Công ty CP thiết kế và xây dựng Hà Nội. Phân tích, đánh giá về đề xuất một số ý kiến nhằm góp phần hoàn thiện công tác kế toán thuế TNDN và lập hồ sơ quyết toán thuế TNDN tại Công ty CP thiết kế và xây dựng Hà Nội. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuế thu nhập |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thắm |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994N | 000033692 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |